Thông số kỹ thuật của Motorola VX 231:
- Dải tần số : 34-174Mhz; 400-470Mhz, 450-520Mhz
- Số kênh : 16 kênh 2 phím lập trình
- Nguồn cung cấp điện áp : 7.4 V DC ± 20%
- Độ giãn kênh : 12,5 / 20/25 kHz
- PLL bước : 1,25 / 2,5 / 5 / 6.25 kHz 5 / 6.25 kHz
- Tuổi thọ pin (5-5-90 nhiệm vụ) : 2000 mAh FNB-V96LI ,15,5 giờ (13 giờ w / o tiết kiệm) 15 giờ (12.5 giờ w / o tiết kiệm)
- Đánh giá IP : IP 55
- Nhiệt độ hoạt động : -22 ° F đến 140 ° F (-30 ° C đến 60 ° C)
- Ổn định tần số : ± 2,5 ppm
- RF Trở kháng đầu vào-đầu ra : 50 Ohms
- Kích thước (D x R x C) 105 x 58 x 33 mm
- Trọng lượng (xấp xỉ). : 310 g
- Độ nhạy 12dB SINAD 0.25μV
- Liền kề chọn lọc kênh :65/60 dB
- Xuyên : 65/60 dB
- Âm thanh phát ra : 500 mW @ 4 Ohms 10% THD
- Máy phát số kỹ thuật: đo bằng TIA / EIA-603
- Công suất đầu ra : 5/4 W
- Điều chế : 16K0F3E, 11K0F3E
- Phát xạ tạp nhiễu thực hiện : 65 dB dưới đây cung cấp dịch vụ
- FM Hum và tiếng ồn :45/40 dB
-
Cấu hình chuẩn của 01 bộ thiết bị:
– 01 Thân máy VX-231 (VX-231-G6-5 Series)
– 01 Pin sạc theo máy FNB-V96LI(2000 mAh)
– 01 Bộ sạc theo máy
– 01 Anten theo máy ATV-8A/B/C, ATU-6D/DS/F
– 01 Bát pin (Belt clip)
– 01 Bộ tài liệu theo máy
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:Công ty TNHH Thiết Bị Viễn Thông Thiên An PhúĐịa chỉ: 499/6/92H Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí MinhEmail : bodamcamtayhcm@gmail.comHotline :02822243939 – 0915 486 858
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.