Cập nhật lần cuối: 11/08/2025 • Kiểm chứng nội dung
1. Tần số bộ đàm là gì?
Tần số bộ đàm là dải sóng vô tuyến (MHz) mà thiết bị dùng để truyền/nhận tín hiệu. Mỗi kênh = một tần số (hoặc cặp tần số nếu dùng repeater). Chọn đúng tần số giúp âm thanh rõ, ít nhiễu, và quan trọng là tuân thủ pháp luật.
Lợi ích khi chọn đúng tần số:
(1) Chất lượng thoại ổn định,
(2) Tầm phủ phù hợp môi trường,
(3) Tránh can nhiễu hệ thống quan trọng (hàng không, an ninh).
2. Các loại tần số bộ đàm phổ biến
| Loại tần số | Dải tần | Đặc điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| VHF | 136–174 MHz | Sóng dài, đi xa tốt, ít suy hao ở không gian mở | Ngoài trời, nông thôn, hàng hải |
| UHF | 400–470 MHz | Sóng ngắn hơn, xuyên tường/vật cản tốt | Đô thị, nhà máy, sự kiện trong nhà |
Mẹo nhanh: Nếu khu vực nhiều tầng bê tông, ưu tiên UHF.
Truyền lặp (repeater): Tăng phủ sóng bằng cặp tần số lên/xuống (uplink/downlink) — cần giấy phép.

3. Bảng tần số bộ đàm hợp pháp tại Việt Nam
3.1. Tần số dân dụng (miễn giấy phép)
| Dải tần | Loại | Số kênh | Tần số trung tâm (MHz) | Công suất tối đa | Phạm vi tham khảo |
|---|---|---|---|---|---|
| UHF 446 MHz | PMR446 | 8–16 | 446.00625 – 446.19375 | ≤ 0,5 W | ~1–2 km (thoáng) |
| VHF | Kênh công bố | Tùy | 147.550 – 147.600 | ≤ 5 W | ~2–5 km |
| UHF | Kênh công bố | Tùy | 433.075 – 434.775 | ≤ 5 W | ~2–5 km |
Lưu ý: Thiết bị phải có tem hợp quy (CR). Các khoảng/dung sai có thể thay đổi theo thông báo mới của cơ quan quản lý.

3.2. Tần số chuyên dụng (cần giấy phép)
| Dải tần | Ứng dụng | Công suất | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| VHF 136–174 MHz | Hàng hải, cứu hộ, an ninh | 5–25 W | Xin phép Cục Tần số Vô tuyến điện |
| UHF 400–470 MHz | Nhà máy, kho bãi, bảo vệ | 5–25 W | Phù hợp môi trường nhiều vật cản |
| HF 3–30 MHz | Liên lạc tầm xa | 25 W+ | Quản lý chặt chẽ, quy trình riêng |
4. Cách chọn tần số bộ đàm phù hợp
- Xác định môi trường: Ngoài trời, thoáng → VHF; Trong nhà, đô thị → UHF.
- Khoảng cách & mật độ kênh: Càng xa/càng đông → cân nhắc repeater (có phép).
- Tuân thủ pháp lý: Dùng đúng dải/kênh công bố; công suất theo quy định.
- Thiết bị hợp quy: Ưu tiên máy có chứng nhận CR, hỗ trợ mã hóa âm thanh, CTCSS/DCS giảm nhiễu.
Mẹo kỹ thuật: Dùng CTCSS/DCS không thay thế việc cấp phép — nó chỉ lọc nhiễu, không “ổn định pháp lý”.
5. Những câu hỏi thường gặp (FAQ)
Bộ đàm dùng tần số nào là hợp pháp ở Việt Nam?
Dải dân dụng như PMR446 và một số kênh VHF/UHF được công bố; phải tuân thủ giới hạn công suất. Dùng ngoài dải hoặc công suất vượt quy định cần giấy phép.
VHF và UHF khác nhau thế nào?
VHF (136–174 MHz) phù hợp ngoài trời/địa hình mở; UHF (400–470 MHz) hiệu quả hơn trong nhà/đô thị nhờ khả năng xuyên vật cản
Có thể tự ý đổi tần số bộ đàm không?
Không. Chỉ lập trình trong dải cho phép. Muốn dùng kênh riêng/công suất cao → xin giấy phép.
Làm sao kiểm tra tần số bộ đàm đang dùng?
Xem màn hình/nhãn kênh, menu máy; hoặc dùng phần mềm CPS của hãng. Chuyên nghiệp hơn có thể đo bằng máy phân tích phổ.
6. Lời khuyên sử dụng an toàn & hợp pháp
- Không lập trình kênh trùng dải hàng không, lực lượng chức năng.
- Khóa tần số ngoài dải trên máy có khả năng lập trình rộng.
- Kiểm tra tem hợp quy CR trước khi mua và khi nhập khẩu.
- Lập nhật ký kênh nội bộ (tên kênh, tần số, CTCSS/DCS, người phụ trách).
- Kiểm tra định kỳ công suất phát, VSWR ăng-ten, và phạm vi phủ sóng.
Nguồn tham khảo & pháp lý
- Cục Tần số Vô tuyến điện – Bộ Thông tin & Truyền thông (Việt Nam): hướng dẫn phân bổ/ấp phép tần số.
- ITU (International Telecommunication Union): khung phân bổ phổ tần toàn cầu.
- ETSI – PMR446: tiêu chuẩn và đặc tính kỹ thuật dải 446 MHz cho liên lạc dân dụng châu Âu.
- FCC – FRS/GMRS (tham khảo quốc tế): cấu hình dải và hạn mức công suất tại Hoa Kỳ.
Thông tin mang tính tham khảo. Trước khi triển khai, hãy kiểm tra văn bản mới nhất từ cơ quan quản lý sở tại.

Bộ Đàm Motorola Xir C2420 Lựa chọn bền bỉ cho doanh nghiệp, công trình & tòa nhà
Các tin khác